Cấp đội tuyển Kỷ_lục_Giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á

Vô địch nhiều lần nhất

7, Thái Lan

HạngĐộiGiải
1 Thái Lan7 (1996, 2000, 2002, 2014, 2016,2020,2022)
2 Singapore4 (1998, 2004, 2007, 2012)
3 Việt Nam2 (2008,2018)
4 Malaysia1 (2010)

Chơi nhiều trận chung kết nhất

10, Thái Lan

Nhiều lần lọt vào top 4 đội mạnh nhất

9, Thái Lan, Việt Nam

Thi đấu nhiều trận nhất

63, Thái Lan

Thi đấu ít trận nhất

4, Brunei, Đông Timor

Thắng nhiều trận nhất

40, Thái Lan

Thua nhiều trận nhất

26, Philippines, Lào

Hòa nhiều trận nhất

15, Việt Nam

Thi đấu nhiều trận nhất mà chưa từng thắng hoặc hòa

4, Đông Timor

Thi đấu nhiều trận nhất mà chưa từng thắng

4, Đông Timor

Ghi nhiều bàn tháng nhất196, IndonesiaThủng lưới nhiều bàn nhất129, LàoGhi ít bàn thắng nhất1, BruneiThủng lưới ít bàn nhất15, BruneiHai đội gặp nhau nhiều nhất tại trận chung kết3 lần, Thái Lan vs Indonesia (2000,2002 & 2016)Tham gia nhiều lần nhất mà luôn bị loại ở vòng bảng10, Lào

Tại cùng một kỳ AFF Cup

Đội vô địch thắng liên tiếp nhiều trận nhất

5, Thái Lan 2000,2016

Ghi nhiều bàn thắng nhất

24, Indonesia,2004

Thủng lưới ít bàn nhấtThủng lưới nhiều bàn nhấtHiệu số bàn thắng-bàn thua cao nhấtHiệu số bàn thắng-bàn thua thấp nhấtĐội vô địch ghi được nhiều bàn thắng nhấtĐội vô địch ghi được ít bàn thắng nhấtĐội vô địch để thủng lưới ít nhấtĐội vô địch để thủng lưới nhiều nhấtĐội đương kim vô địch có thành tích tệ nhấtĐội chủ nhà có thành tích tệ nhấtĐội vô địch thua nhiều nhấtĐội không thua trận nào nhưng vẫn bị loại ngay từ vòng đấu bảng3, Myanmar 2012 (hòa cả ba trận), Indonesia 2012 (thắng 1 hòa 2)Đội bất bại nhưng chỉ giành được vị trí á quân6, Indonesia 2002Các chuỗiVô địch liên tiếp2, Thái Lan (2000-2002) (2014-2016) và Singapore (2004-2007)Lọt vào tới trận chung kết liên tiếp3, Thái Lan (2012-2016)Hai đội gặp nhau liên tiếp trong các trận chung kết2, Thái Lan Indonesia (2000-2002)Giành ngôi á quân liên tiếp3, Indonesia (2000-2004)Lọt vào bán kết liên tiếp5, Indonesia (1996-2004)Liên tục bị loại ở vòng bảng10, Lào (1996-2014)Liên tiếp nằm cùng bảng đấuSố trận thắng liên tiếpSố trận liên tiếp bất bạiSố trận thua liên tiếp16, Philippines (1996-2004)Số trận liên tiếp không giành thắng lợiSố trận hòa liên tiếpSố trận liên tiếp mà ghi ít nhất một bàn thắngSố trận liên tiếp mà ghi ít nhất hai bàn thắngSố trận liên tiếp ghi được tối thiểu ba / bốn bànSố trận liên tiếp ghi được tối thiểu sáu / tám bànSố trận liên tiếp không ghi được bàn thắngSố trận liên tiếp giữ sạch lướiSố trận liên tiếp bị thủng lưới ít nhất một bànSố trận liên tiếp bị thủng lưới ít nhất hai bànSố trận liên tiếp bị thủng lưới ít nhất ba bànSố trận liên tiếp bị thủng lưới ít nhất bốn bàn

Liên quan

Kỷ lục và thống kê Giải vô địch bóng đá thế giới Kỷ lục và thống kê Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Kỷ lục của bảng xếp hạng Billboard Hot 100 Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á Kỷ lục của giải Grammy Kỷ lục và số liệu thống kê Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á và AFC Champions League Kỷ lục của giải thưởng Âm nhạc Cống hiến Kỷ lục tốc độ bay Kỷ lục kỷ luật giải vô địch bóng đá thế giới 2018